Characters remaining: 500/500
Translation

cơ giới

Academic
Friendly

Từ "cơ giới" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng khám phá từng nghĩa một.

1. Nghĩa đầu tiên: Liên quan đến máy móc trong sản xuất

"Cơ giới" thường được sử dụng để chỉ các loại trang bị máy móc trong sản xuất hoặc thi công. dụ: - Phương tiện cơ giới: Đây những loại xe cộ hoặc máy móc được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất, như máy xúc, máy ủi, xe tải. - Thi công cơ giới: quá trình sử dụng máy móc trong việc xây dựng, chẳng hạn như khi xây một tòa nhà hoặc làm đường.

2. Nghĩa thứ hai: Tính chất cứng nhắc, không linh hoạt

"Cơ giới" cũng có thể mô tả một cách làm việc hay giải quyết vấn đề theo kiểu máy móc, không sự sáng tạo hay linh hoạt.

Các biến thể của từ "cơ giới"
  • Cơ giới hóa: quá trình chuyển đổi từ phương pháp thủ công sang sử dụng máy móc.
  • Cơ giới hóa nông nghiệp: Tức là việc sử dụng máy móc trong sản xuất nông nghiệp để nâng cao hiệu suất.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • khí: Từ này liên quan đến ngành chế tạo máy móc, nhưng không hẳn đồng nghĩa với "cơ giới".
  • Máy móc: Có thể dùng để chỉ chung các thiết bị máy, nhưng "cơ giới" thường mang nghĩa cụ thể hơn về tính di động công năng trong sản xuất.
Chú ý trong sử dụng

Khi dùng từ "cơ giới", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh để phân biệt giữa hai nghĩa. Trong lĩnh vực kỹ thuật sản xuất, "cơ giới" thường ám chỉ đến máy móc, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, có thể chỉ đến các cách làm việc cứng nhắc.

Kết luận

Từ "cơ giới" một từ đa nghĩa rất hữu ích trong tiếng Việt, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật sản xuất.

  1. I. dt. Các loại trang bị bằng máy móc trong sản xuất: thi công cơ giới phương tiện cơ giới. 2. Các loại trang bị động tác chiến bằng xe tăng, xe bọc thép...: Tiểu đoàn bộ binh cơ giới yểm hộ. II. tt. tính chất rập khuôn cứng nhắc, không linh hoạt, sáng tạo; máy móc: giải quyết vấn đề một cách cơ giới.

Comments and discussion on the word "cơ giới"